Thông số kỹ thuật Máy in Canon
|
Bubble Jet Printing, Serial |
|
4800 x 1200dpi |
|
|
Bản in đen trắng |
18 trang / phút*1 |
Bản in màu |
14 trang / phút*1 |
Ảnh cỡ 4 x 6" PP101 / Tiêu chuẩn / Không viền |
51 giây |
Ảnh cỡ A3+ PP-101 / Tiêu chuẩn / Có viền |
166 giây |
|
Tối thiểu 2pl |
|
Tổng cộng: |
1600 vòi phun (Pigment Bk: 320N / Clr: 256 x 5N) |
|
Có viền: |
Có thể lên tới 322,2mm |
Không viền: |
Có thể lên tới 329mm |
|
Lề trên: |
34mm |
Lề dưới: |
31,5mm |
|
Có thể in trực tiếp từ máy ảnh: |
PictBridge |
Exif 2.21 (Adobe RGB): |
Có hỗ trợ |
|
|
Loại giấy sử dụng |
Giấy thường 150 A4 / A5 / B5 / LTR / LGL = xấp xỉ 150,
Giấy siêu trắng SW-201 A4 / LTR = xấp xỉ 100,
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) A4 / LTR = 80,
Giấy in ảnh chuyên nghiệp (PR-101) A4 / LTR = 10, 4 x 6" = 20,
Giấy in ảnh bóng Plus Glossy (PP-101) A4 / LTR = 10, 4 x 6" = 20, 5 x 7" = 20,
Giấy in ảnh bóng một mặt (SG-101) A4 / LTR = 20, 4 x 6" = 20,
Giấy in ảnh Glossy (GP-401) A4/LTR = 10, 4 x 6" = 20,
Giấy Matte (MP-101) A4 / LTR = 20,
Giấy in ảnh hai mặt (PP-101D)A4 / LTR / 5 x 7" = 10,
Giấy T-Shirt Transfer (TR-301) A4 / LTR = 1,
Giấy kính (CF-102) A4 / LTR = 30,
Bì thư (COM10, DLvertical = 10 |
Các kích thước giấy có thể sử dụng |
A3+, A3, A4, LTR, LGL, B5, A5, 4 x 6", 5 x 7" |
|
|
Các yêu cầu về hệ thống |
Phải có ổ đĩa CD-ROM hoặc truy cập vào một kết nối mạng làm việc- màn hình SVGA 256 màu hoặc nhiều hơn- Sử dụng Microsoft Internet Explorer 4.01 hoặc phiên bản mới hơn (Service Pack 2 hoặc phiên bản mới hơn)- Dung lượng ổ cứng 60MB |
Đối với hệ điều hành Microsoft Win 98 / ME / 2000 / XP USB |
Sử dụng máy tính IBM hoặc máy tương thích với bộ vi xử lý Pentium 300MHz hoặc dung lượng cao hơn
Thanh RAM dung lượng 128MB (có thể dùng RAM dung lượng cao hơn) |
Đối với hệ điều hành Microsoft Win XP / 2000 SP4 USB 2.0 tốc độ cao |
Sử dụng máy tính IBM hoặc máy tương thích với bộ vi xử lý Pentium III, Celeron 566 MHz hoặc dung lượng cao hơn
Thanh RAM dung lượng 128MB (có thể dùng RAM dung lượng cao hơn) |
Đối với hệ điều hành Macintosh Mac OS X |
Sử dụng hệ điều hành OS X v.10.2.8 hoặc phiên bản mới hơn.
Thanh RAM dung lượng 128MB |
Giao diện |
USB 2.0 tốc độ cao |
Kích thước (W x D x H) không tính khay lên giấy tự động |
601 x 317,6 x 193,2mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ: 9,3kg |
Công suất tiêu thụ |
Khi ở chế độ chờ: |
0,8W |
Khi ở chế độ in: |
xấp xỉ 17W |
Lựa chọn mực in |
PGI-5 BK (Pigment), CLI-8C / M / Y (Dye) |
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
|
|
*1 |
Dựa trên mẫu tiêu chuẩn của Canon. |
*2 |
Dựa trên mẫu in thử với tốc độ in xác định trên máy in BJ của Canon. |
*3 |
Dựa trên biểu đồ số 1 ITU-T. |
*4 |
Dựa trên mẫu giấy thử nghiệm màu của Canon. |
Lưu ý:
- Thông số sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo.
- Sản phẩm có nhiều chủng loại phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng.
- Chúng tôi còn bán nhiều sản phẩm phù hợp với yêu cầu cảu quý khách hàng
- Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được phục vụ và có giá tốt nhất. Hotline : 093 23 24 138 Mr Chung
|