Hỗ trợ trực tuyến

  • Tư vấn 4
    01205145389
  • Tư vấn: 093 23 24 138
  • Tư vấn 2: 0982 168 922
  • Hỗ trợ: 04667 3333 0
  • Hotline: 093 23 24 138

Sản phẩm xem nhiều

Thống kê

Số người đang online: 16
Số truy cập hôm nay: 3296
Tổng số người truy cập: 2451882


Máy in đa năng Canon MF215

Máy in đa năng Canon MF215

Giá: call

Số lượng  

Đánh giá:1 sao2 sao3 sao4 sao5 sao

Máy in đa năng Canon MF215 giúp thao tác các công việc in, sao chụp, quét của văn hòng nhanh chóng hơn. Ngoài ra, máy có chức năng chuyển fax, cho phép thực hiện thao tác chuyển fax bằng tay các văn bản đã được lưu trên máy fax tới một địa chỉ xác định trong sổ địa chỉ. Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp bản fax tới một máy fax khác.

Nội dung chi tiết:

Thông số kỹ thuật của máy in đa năng Canon MF215:

Chức năng in   
Phương pháp in Máy in laser đen trắng
Tốc độ in khổ A4

In một mặt

23 trang/phút
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh 1.200 x 1.200dpi 
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 13,5 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 6 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) Xấp xỉ 2,0 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Lề in 5mm -  lề trên, dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope)
10mm - lề trên, dưới, trái và phải (Envelope)
Các tính năng in Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver.
Chức năng sao chụp   
Tốc độ sao chụp khổ A4 Một mặt 27 trang/phút
Độ phân giải bản sao 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 9 giây
Số lượng bản sao tối đa 99 bản
Phóng to/thu nhỏ 25 - 400% (tăng giảm 1%)
Các tính năng sao chụp Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID.
Chức năng quét   
Độ phân giải bản quét Độ phân giải quang học 600 x 600dpi
Độ phân giải tăng cường 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét 24-bit
Quét kéo Có, USB
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) Có, USB
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
Fax  
Tốc độ  modem 33,6 Kbps
Độ phân giải fax 200 x 400dpi
Phương pháp nén MH, MR, MMR
Dung lượng bộ nhớ 256 trang
Quay số bằng phím tắt 4 phím
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) 100 số
Quay số theo nhóm/ Địa chỉ Tối đa 103 số/địa chỉ
Gửi fax liên tục Tối đa 114 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/điện thoại.
Sao lưu bộ nhớ Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Các tính năng fax

Chuyển tiếp fax, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax.

Chức năng chuyển fax cho phép thực hiện thao tác chuyển fax bằng tay các văn bản đã được lưu trên máy fax tới một địa chỉ xác định trong sổ địa chỉ. Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp bản fax tới một máy fax khác.

Xử lý giấy   
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) 35 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal
(Tối thiểu 105 x 148mm tới tối đa 356 x 216mm)
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) Khay cassette 250 tờ 
Khay tay 1 tờ 
Giấy thường (60-80g/m2)
Nguồn giấy ra 100 tờ (giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4)
Khổ giấy Khay Cassette chuẩn A4, B5, A5 Legal, Letter, Executive, Statement, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy thẻ index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn Độ.
Khổ bao thư.
COM10, Monarch, C5, DL.
Khổ chọn thêm (tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm).
Khay tay A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ Index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn Độ.
Khổ bao thư.
COM10, Monarch, C5, DL.
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm).
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư.
Định lượng giấy  Khay Cassette chuẩn 60 đến 163g/m2
Khay tay 60 đến 163g/m2
Kết nối và phần mềm   
Kết nối giao diện chuẩn Có dây USB 2.0 tốc độ cao
Tương thích hệ điều hành Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Mac OS X 10.5.8, Linux.
Phần mềm đi kèm Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF Toolbox, phần mềm sổ địa chỉ, Presto! PageManager, hiển thị trạng thái mực.
Các thông số kỹ thuật chung   
Bộ nhớ 128MB
Màn hình LCD Màn hình LCD đen trắng 6 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt).
Kích thước (W x D x H) 390 x 371 x 360mm (đóng khay Cassette)
390 x 441 x 360mm (mở khay Cassette)
Trọng lượng 11,4kg (12kg khi kèm cartridge)
Tiêu thụ điện Tối đa 1.270W hoặc thấp hơn
Trung bình, Khi đang vận hành 500W
Trung bình, khi ở chế độ Standby 5,4W
Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ Xấp xỉ 1,6W
Mức âm Khi đang vận hành Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): 50dB khi in 
Mức công suất âm: 6,5dB
Khi ở chế độ Standby Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): Không thể nghe thấy
Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn)
Môi trường vận hành Nhiệt độ 10 đến 30°C
Độ ẩm 20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ)
Nguồn điện yêu cầu AC 220 đến 240V, 50/60Hz
Cartridge mực  Cartridge 337: 2.400 trang
(Cartridge đi kèm máy: 1.700 trang)
Dung lượng bản in hàng tháng 8.000 trang

Lưu ý:

- Thông số sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo.

- Sản phẩm có nhiều chủng loại phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng.

- Chúng tôi còn bán nhiều sản phẩm phù hợp với yêu cầu cảu quý khách hàng

- Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được phục vụ và có giá tốt nhất. Hotline : 093 23 24 138 Mr Chung

Ý kiến khách hàng

Sản phẩm liên quan