Thông số kỹ thuật máy in samsung 2240
|
Lên đến 22ppm khổ A4 (24 ppm khổ Letter) Tốc độ (Trắng đen)
|
|
1200 x600dpi
|
|
Mô Phỏng In SPL ( Ngôn Ngữ Máy In Samsung)
|
Bộ vi xử lý
|
300 MHz
|
|
8Mb
|
|
0 giây nếu để chế độ chờ (không đến 10 giây sau khi bật nguồn)
|
|
Dưới 8.5 giây (Từ Chế Độ Sẵn Sàng)9,3 giây hoặc nhanh hơn
|
In 2 mặt
|
Thủ công
|
Khay giấy tự động
|
150 tờ
|
|
A4, A5, Letter, Legal, Executive, Folio, Oficio, ISO B5, JIS B5, Phong bì (Monarch, No.9, No.10, DL, C5), Custom
|
|
Thường, Mỏng, Cotton, Tái chế, Archive, Màu, Đã in, Nhãn, Bìa, Dày, Phong bì, Cardstock, Phim đèn chiếu
|
|
150 tờ
|
|
341x 224 x 184mm
|
|
4,2Kg
|
|
Microsoft Windows Server 2008, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, SuSe Linux 8.x, Microsoft Windows Server 2003, Mac OS X v.10.3.9 - v.10.5, Microsoft Windows 7
|
|
220 – 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz)
|
Công suất (tháng)
|
Up to 5000 pages
|
Độ ồn
|
Less than 49 dBA ( in ), 25 dBA (chờ)
|
|
Cổng USB 2.0 tốc độ cao
|
|
|
|