Thông số kỹ thuật máy scan Plustek PL1530
Cảm biến hình ảnh |
CCD x 2 |
Độ phân giải |
Quét ADF: 600 x 600 dpi
Quét phẳng: 600 x 1200 dpi |
Dung lượng ADF |
1. 50 tờ (A4/letter, 70g/m2 hoặc 18 pound), độ dày tối đa dưới 5mm (0,2”)
2. 20 tờ (danh thiếp)
Lưu ý: dung lượng ADF tối đa thay đổi tùy vào trọng lượng giấy |
Kiểu quét |
Quét 2 mặt tự động, khổ giấy A4 |
Tốc độ quét ADF |
9 tờ/phút, 10 ảnh/phút (chế độ màu, 200dpi, khổ A4 đặt thẳng)
15 tờ/phút, 30 ảnh/phút (chế độ thang xám, 200dpi, khổ A4 đặt thẳng)
15 tờ/phút, 30 ảnh/phút (chế độ đen trắng, 200dpi, khổ A4 đặt thẳng)
Lưu ý: kết quả có thể thay đổi tùy thuộc vào phần mềm quét, bộ vi xử lý của máy tính và bộ nhớ hệ thống |
Vùng quét (W x L) |
Quét phẳng: Tối đa: 216 x 297 mm (8,5” x 11,69”)
Tối thiểu: 12,7 x 12,7 mm (0,5” x 0,5”)
Quét ADF: Tối đa: 216x 356mm (8,5” x 14”)
Tối thiểu: 12,7 x 12,7 mm (0,5” x 0,5”) |
Kích cỡ giấy cho phép
(W x L) |
Quét phẳng: Tối đa: 216 x 297 mm (8,5” x 11,69”)
Tối thiểu: 12,7 x 12,7 mm (0,5” x 0,5”)
Quét ADF: Tối đa: 220 x 356 mm (8,66” x 14”)
Tối thiểu: 90 x 50,8 mm (3,55” x 2”) |
Trọng lượng giấy cho phép |
50 – 120 g/m2 (14 đến 32 pound) |
Công suất quét/ngày |
1.000 tờ/ngày |
Khổ giấy |
A4 |
Phím chức năng |
5 (PC1, Scan, ORC, Custom, PC2) |
Kiểu kết nối |
USB 2.0 |
Nguồn điện |
24 Vdc/ 0,75 A |
Tương thích HĐH |
Window 2000/XP/Vista/7/8 |
Trọng lượng |
3,78 kg |
Chuẩn kết nối |
Chuẩn TWAIN |
|