Loại máy in
|
Đa chức năng: In, Scan, Copy, Fax, PC-Fax
|
Tốc độ in
|
4.5 trang màu/phút, 7.5 trang trắng đen/phút.
|
Độ phân giải (dpi)
|
4800 x 1200dpi (tối đa)
|
Số lượng kim phun
|
1472
|
Loại Cartridge
|
PG-810, CL-811 (tuỳ chọn PG-810XL, CL-811)
|
Kích thước giấy có thể sử dụng
|
A4, Letter, Legal, A5, B5, Envelopes (DL, COM10), 4 x 6', 5 x 7', 8 x 10'
|
In ảnh không viền
|
4 x 6' / 8 x 10' / A4
|
Quét
|
Công nghệ
|
Máy quét nhân tố CIS Flatbed
|
Độ phân giải quang học
|
Flatbed:
|
1200 x 2400dpi
|
ADF:
|
600 x 600dpi
|
Độ phân giải lựa chọn (Flatbed)
|
19200 x 19200dpi
|
Tốc độ quét (Reflectives)
|
19giây/trang A4
|
Tương thích
|
TWAIN / WIA (Windows XP / Windows Vista)
|
Các tính năng khác
|
Push Scan
|
Copy
|
Tốc độ Copy
|
31 giây/trang màu
|
Chất lượng ảnh
|
3 vị trí (Nhanh, Tiêu chuẩn, Cao)
|
Điều chỉnh mật độ
|
9 vị trí, cường độ tự động (AE copy)
không hỗ trợ cho ADF
|
Tính năng thu nhỏ / phóng to
|
Fit-to-Page (không hỗ trợ cho ADF), 25 - 400%
|
Copy nhiều bản
(bản đen trắng / bản màu)
|
Tối đa 99 trang
|
In ảnh không viền (Platen)
|
4 x 6' / 5 x 7' / A4
|
Fax
|
Loại
|
Loại nhận fax để bàn (Super G3 / giao tiếp màu)
|
Đường truyền áp dụng
|
PSTN (mạng điện thoại kết nối công cộng)
|
Độ phân giải
|
Văn bản mực đen:
|
8pels/mm x 3,85dòng/mm (Tiêu chuẩn),
8pels/mm x 7,7dòng/mm (Đẹp),
300 x 300dpi (Tuyệt đẹp)
|
Văn bản mực màu:
|
200 × 200dpi
|
Tốc độ modem
|
Tối đa 33,6kb/s
|
Tốc độ truyền
|
Văn bản mực đen:
|
xấp xỉ 3giây (33,6kb/s)
|
Văn bản mực màu:
|
xấp xỉ 1phút (33,6kb/s)
|
Nén
|
Văn bản mực đen:
|
MH, MR, MMR
|
Văn bản mực màu:
|
JPEG
|
Thang màu
|
Văn bản mực đen:
|
256 mức
|
Văn bản mực màu:
|
24 bits màu hoàn toàn
(mỗi màu RGB 8 bits)
|
ECM (Chế độ sửa lỗi)
|
tương thích ITU-T T.30
|
Bộ nhớ truyền / nhận
|
Tối đa 50 trang
|
Các tính năng khác
|
Truyền theo bộ nhớ, thay đổi, F / T (bằng tay), kết nối trả lời bằng máy, nhận từ xa, quay lại, từ chối cuộc gọi, từ chối nhận fax, vào lại số fax, kiểm tra thông tin fax RX
|
Fax từ máy tính
|
Số đến, đen trắng / màu
|
1 vị trí, chỉ truyền bản đen trắng
|
In trực tiếp từ máy ảnh
|
Máy ảnh kỹ thuật số tương thích:
|
Máy ảnh kỹ thuật số tương thích với 'PictBridge', máy ảnh và điện thoại chụp ảnh
|
Các định dạng file:
|
JPEG (tuân theo Exif ver2.2 / 2.21 )
|
Xử lý giấy
|
|
Giấy thường:
|
A4 = 100
|
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N):
|
A4 = 80
|
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp
(PT-101):
|
A4 / 8 x 10' = 10, 4 x 6' = 20,
|
Giấy ảnh Pro II
(PR-201):
|
A4 / 8 x 10' = 10, 4 x 6' = 20,
|
Giấy ảnh Plus Glossy II
(PP-201):
|
A4 = 10, 4 x 6' = 20
|
Giấy ảnh Plus Semi-Gloss
(SG-201):
|
A4 / 8 x 10' = 10, 4 x 6' = 20
|
Giấy Glossy 'Everyday Use'
(GP-501):
|
A4 = 10, 4 x 6' = 20
|
Giấy ảnh Matte
(MP-101):
|
A4 = 10, 4 x 6' = 20
|
Giấy ảnh dính,
(PS-101):
|
1
|
Giấy Envelope:
|
European DL và US Com. #10 = 10
|
Khay ADF
|
A4 = 30
|
Các thông tin chung
|
Màn hình
|
Full Dot LCD
|
Giao diện
|
USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge, Bluetooth v2.0: Tốc độ tối đa 1,44Mb/s
(tuỳ chọn, chỉ ảnh JPEG dành cho điện thoại di động, OPP, BIP, HCRP dành cho máy tính)
|
Phần mềm đi kèm của Canon
|
Canon Solution Menu
MP Navigator EX
Easy-PhotoPrint EX
|
Trọng lượng
|
8,6kg
|
Kích thước (W x D x H)
|
458 x 410 x 198mm
|