Hỗ trợ trực tuyến

  • Tư vấn 4
    01205145389
  • Tư vấn: 093 23 24 138
  • Tư vấn 2: 0982 168 922
  • Hỗ trợ: 04667 3333 0
  • Hotline: 093 23 24 138

Sản phẩm xem nhiều

Thống kê

Số người đang online: 15
Số truy cập hôm nay: 6834
Tổng số người truy cập: 2453651


Máy in phun đa năng Canon Maxify MB5070

Máy in phun đa năng Canon Maxify MB5070

Giá: call

Số lượng  

Đánh giá:1 sao2 sao3 sao4 sao5 sao

Máy in phun đa năng Canon Maxify MB5070 sử dụng kết nối Wifi:

- Có chức năng: In, scan, copy, fax, kết nối mạng Lan có dây và không dây.

Nội dung chi tiết:

Thông số kỹ thuật của máy in phun đa năng Canon Maxify MB5070:  

Chức năng in

  

Độ phân giải in tối đa

600dpi (ngang) x 1200dpi (dọc) 

Đầu in/Mực in

Loại

Hộp mực rời

Tổng số vòi phun:

Tổng số 4.352  vòi phun

Kích thước giọt mực (tối thiểu)

5pl

Hộp mực:

PGI-2700 (C/M/Y/BK)
Mực tùy chọn: PGI-2700XL (C/M/Y/Bk)

Tốc độ in
Dựa theo chuẩn ISO/IEC 24734

Tài liệu màu:
ESAT/in một mặt:

Xấp xỉ 15ipm

Tài liệu: đen trắng:
ESAT/in một mặt:

Xấp xỉ 23ipm

Tài liệu màu:
ESAT/in đảo mặt:

Xấp xỉ 8ipm

Tài liệu đen trắng:
ESAT/in đảo mặt:

Xấp xỉ 11ipm

Tài liệu màu:
FPOT ready/in một mặt:

Xấp xỉ 9 giây

Tài liệu đen trắng:
FPOT ready/in một mặt:

Xấp xỉ 7 giây

Tài liệu màu:
FPOT sleep/in một mặt:

Xấp xỉ 14 giây

Tài liệu đen trắng:
FPOT sleep/in một mặt:

Xấp xỉ 11 giây

Chiều rộng có thể in

203,2mm (8 inch)

In có viền:


Lề trên: 3mm, lề dưới: 5mm,
Lề trái/phải: mỗi lề 3,4mm (LTR/LGL: Lề trái: 6,4mm, lề phải: 6,3mm)

In có viền đảo mặt tự động:

Lề trên: 3mm, lề dưới: 5mm, lề trái/ lề phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: lề trái: 6,4mm, lề phải: 6,3mm)

Vùng in khuyến nghị

Lề trên

45,8mm

Lề dưới

36,8mm

Khổ giấy

A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes(DL, COM10)
Khổ tùy chọn (khay cassette (phía trên): chiều rộng 89- 215,9mm, chiều dài 127 – 355,6mm, khay cassette (phía dưới): chiều rộng 210 – 215,9mm, chiều dài 249,4 - 355mm)

Xử lý giấy
(Khay Cassette 1: phía trên)
(số lượng giấy tối đa)

Giấy thường

A4, A5, B5, LTR, LGL = 250

Giấy có độ phân giải cao (HR-101N)

A4 = 65

Giấy ảnh bóng Plus Glossy II  (PP-201)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101)

A4 = 10

Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày”  (GP-601)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Giấy ảnh Matte (MP-101)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Phong bì

European DL/US Com. #10 = 10

Khay giấy ra

Xấp xỉ 75 trang (A4, LTR)

Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động

Loại giấy

Giấy thường

Khổ giấy

A4, LTR

Định lượng giấy

Khay Cassette 1 (phía trên):

Giấy in thường: 64 - 105g/m2
Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 275g/m2 (giấy ảnh bóng Plus Glossy II, PP-201)

Cảm biến đầu mực

Dò tìm xung điện + đếm điểm

Căn chỉnh đầu in

Tự động, bằng tay

Chức năng quét

 

Loại máy quét

Flatbed & ADF

Phương pháp quét

CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)

Độ phân giải quang học 

1200 x 1200dpi

Độ phân giải lựa chọn 

25 - 19200dpi

Chiều sâu bit màu quét (màu nhập/màu ra)

Thang màu xám:

16bits/8bits

Màu:

48bits/24bits (RGB mỗi màu 16bits/8bits)

Tốc độ quét dòng

Thang màu xám:

1,1 miligiây/dòng (300dpi)

Màu:

3,4 miligiây/dòng (300dpi)

Tốc độ quét

Tài liệu (ADF): màu
Màu của Canon / quét một mặt

Xấp xỉ 10 trang/phút

Tài liệu (ADF): đen trắng
Màu của Canon / quét một mặt

Xấp xỉ 18 trang/phút

Khổ bản gốc tối đa

Flatbed:

A4, LTR (216 x 297mm)

ADF:

A4, LTR, LGL

Sao chụp

 

Khổ bản gốc tối đa

A4, LTR (216 × 297mm)
(ADF: A4, LTR, LGL)

Loại giấy tương thích

Khổ giấy

A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"

Loại giấy:

Giấy thường
Giấy ảnh bóng Plus II (PP-201)
Giấy ảnh Plus bóng một mặt (SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-601)
Giấy ảnh Matte (MP-101)

Chất lượng ảnh

2 vị trí (chuẩn, cao)

Điều chỉnh cường độ

9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)

Tốc độ sao chụp

Dựa theo chuẩn ISO/IEC 24735 và
ISO/IEC 29183

Tài liệu: màu:
sFCOT/in một mặt:

Xấp xỉ 12giây

Tài liệu (khay ADF): màu:
sESAT/in một mặt:

Xấp xỉ 10 trang/phút

Tài liệu (khay ADF): đen trắng
sESAT/in một mặt:

Xấp xỉ 21 trang/phút

Sao chụp nhiều bản

Đen trắng/màu

Tối đa 99 trang

Chức năng Fax

 

Loại máy fax

Máy nhận fax để bàn (Super G3/giao tiếp màu)

Đường truyền

PSTN (mạng điện thoại công cộng)

Tốc độ truyền

Fax đen trắng

Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)

Fax màu

Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)

Độ phân giải fax

Bản đen trắng

8pels/mm x 3,85 dòng/mm (chuẩn)
8pels/mm x 7,7 dòng/mm (đẹp)
300 x 300dpi (siêu mịn)

Bản màu

200 x 200dpi

Khổ bản in

A4, LTR, LGL

Chiều rộng bản quét

208mm (A4), 214mm (LTR)

Tốc độ modem

Tối đa 33,6kbps (tự động đổ lại)

Nén

Bản đen trắng

MH, MR, MMR

Bản màu

JPEG

Tông màu

Bản đen trắng

256 mức màu

Bản màu

24 bit đủ màu (mỗi màu RGB 8 bit)

ECM (chế độ sửa lỗi)

Tương thích ITU-T T.30

Quay số mã hóa

Tối đa 100 địa chỉ

Quay số nhóm

Tối đa 99 địa chỉ

Bộ nhớ truyền/nhận

Xấp xỉ 250 trang

Fax từ máy tính

 

Loại

Windows:

Thông qua modem FAX (ở MFP)

Mac:

N/A

Số lượng địa chỉ

1 vị trí

Đen trắng/màu

Chỉ truyền fax đen trắng

Mạng làm việc

 

Giao thức mạng

TCP/IP

Mạng LAN có dây

Loại mạng

IEEE802,3u (100BASE-TX)/IEEE802,3 (10BASE-T)

Tỉ lệ dữ liệu:

10M/100Mbps (tự động chuyển đổi)

Mạng không dây

Loại mạng:

IEEE802, 11n/IEEE802, 11g/IEEE802, 11b

Dải băng tần:

2,4GHz

Phạm vi:

Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)

Tính năng an toàn:

WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES)

Yêu cầu hệ thống

Windows:

Windows 8/Windows 7/Windows Vista/Windows XP

Macintosh:

Mac OS X v10.6.8 hoặc cao hơn

Thông số kỹ thuật chung

 

Màn hình điều khiển

Màn hình hiển thị

Màn hình LCD (3,0 inch/màu TFT cỡ 7,5cm/màn hình chạm)

ADF

Xử lí giấy (giấy thường)

A4, LTR = 50, LGL = 10

Kết nối giao diện

Bộ nhớ USB flash, USB 2.0 tốc độ cao

Apple AirPrint

Google Cloud Print

MAXIFY Cloud Link

Từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng

Từ máy in

In từ email

Ứng dụng in MAXIFY Printing Solutions

Chế độ Access Points

Môi trường vận hành

Nhiệt độ

5 - 35°C

Độ ẩm

10 - 90% RH
(không ngưng tụ sương)

Môi trường khuyến nghị

Nhiệt độ

15 - 30°C

Độ ẩm

10 - 80% RH
(không ngưng tụ sương)

Môi trường bảo quản

Nhiệt độ

0 - 40°C

Độ ẩm

5 - 95% RH 
(không ngưng tụ sương)

Mức vang âm (khi in từ máy tính)

Tài liệu (A4, đen trắng)

Xấp xỉ 54dB(A)

Nguồn điện

AC 100 - 240V, 50/60Hz

Tiêu thụ điện

Khi ở chế độ chờ (đèn quét tắt, kết nối với máy tính qua USB:

Xấp xỉ 1,0W

Khi tắt

Xấp xỉ 0,3W

Khi đang sao chụp
(USB kết nối với máy tính):

Xấp xỉ 29W

Tiêu thụ điện chuẩn (TEC)

Xấp xỉ 0,3kWh

Môi trường

Quy tắc:

RoHS (EU, China), WEEE (EU)

Nhãn sinh thái:

Energy Star, EPEAT (Silver)

Số lượng bản in hàng tháng

30.000 trang/tháng

Kích thước (W x D x H)

Cấu hình máy
tối đa (khay nạp/khay đỡ/khay ADF mở rộng)

xấp xỉ 463 x 394 x 291mm (kích thước tối thiểu)

Trọng lượng

Xấp xỉ 11,4kg

Lưu ý:

- Thông số sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo.

- Sản phẩm có nhiều chủng loại phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng.

- Chúng tôi còn bán nhiều sản phẩm phù hợp với yêu cầu cảu quý khách hàng

- Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được phục vụ và có giá tốt nhất. Hotline : 093 23 24 138 Mr Chung

Ý kiến khách hàng

Sản phẩm liên quan