In
|
Độ phân giải tối đa (dpi)
|
4800 (theo chiều ngang) x 1200 (theo chiều dọc) dpi
|
Đầu in/ mực in
|
Loại
|
Ống mực riêng rẽ
|
Tổng số vòi phun
|
4.096 vòi phun
|
Kích thước giọt mực tối thiểu
|
2pl
|
Ống mực
|
PGI-750 (Mực đen), CLI-751 (Mực xanh, đỏ, vàng, đen)
[Chọn thêm: (PGI-750XL (Mực đen, CL-751XL (Mực xanh, đỏ, vàng, đen)]
|
Tốc độ in
|
Tài liệu: màu:
ESAT / một mặt:
|
Xấp xỉ 8,7 trang/phút
|
Tài liệu: đen trắng:
ESAT / một mặt
|
Xấp xỉ 12,2 trang/phút
|
In ảnh cỡ (4 x 6')
PP-201 / không viền
|
Xấp xỉ 44 giây
|
Chiều rộng có thể in
|
203,2 mm (8 inch)
|
Vùng có thể in
|
In có lề
|
Lề trên/dưới/ phải/ trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR,
4 x 6' , 5 x 7', 8 x 10')
|
In tràn lề
|
Lề trên: 3mm; Lề dưới / phải / trái: 5mm,
Lề trái/ phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm,
Lề phải: 6,3mm)
|
In có lề đảo mặt tự động
|
Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm,
Lề trái/ phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm,
Lề phải: 6,3mm)
|
Vùng nên in
|
Lề trên
|
43,3mm
|
Lề dưới
|
37,4 mm
|
Khổ giấy
|
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6', 5 x 7', 8 x 10', Khổ bao thư (DL, COM10), Khổ chọn thêm (chiều rộng 89 – 215,9mm, chiều dài 127 – 355,6mm)
|
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động
|
Loại
|
Giấy ảnh thường
|
Khổ
|
A4, A5, B5, LTR
|
Trọng lượng giấy
|
Khay Cassette (khay phía dưới)
|
Giấy thường: 64 - 105g/m2 , giấy in đặc chủng của Canon: trọng lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300 g/m2 (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
|
Bộ cảm biến đầu mực
|
Thiết bị đếm điểm
|
Căn chỉnh đầu in
|
Bằng tay
|
Quét
|
Loại máy quét
|
Flatbed
|
Phương pháp quét
|
CIS (bộ cảm biến ảnh tiếp xúc)
|
Độ phân giải quang học
|
1200 x 2400dpi
|
Độ phân giải có thể lựa chọn
|
25 - 19200dpi
|
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)
|
Thang màu xám
|
16 bits / 8 bits
|
Màu
|
48 bits / 24 bits (màu RGB mỗi màu 16 bits / 8 bits )
|
Tốc độ quét đường
|
Thang màu xám
|
1,2 miligiây/ đường (300dpi)
|
Màu
|
3,5 miligiây/ đường (300dpi)
|
Tốc độ quét
|
Reflective
A4 Colour / 300dpi
|
Xấp xỉ 14 giây
|
Khổ bản gốc tối đa
|
Flatbed
|
A4 / LTR (216 x 297mm)
|
Sao chụp
|
Khổ bản gốc tối đa
|
A4 / LTR (216 x 297mm)
|
Loại giấy tương thích
|
Khổ giấy
|
A4, A5, B5, LTR, 4 x 6', 5 x 7'
|
Loại giấy
|
Giấy thường, Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101)
Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201), Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101), Giấy in ảnh bóng một mặt (SG-201)
Giấy in ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501/ GP-601)
|
Chất lượng ảnh
|
3 vị trí (nhanh, tiêu chuẩn, cao)
|
Điều chỉnh mật độ
|
9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)
|
Tốc độ sao chụp
|
Tài liệu: màu: sFCOT / in một mặt
|
xấp xỉ 20 giây
|
Tài liệu:màu: sESAT / in một mặt
|
xấp xỉ 7,2 trang/phút
|
Sao chụp nhiều bản
|
Đen trắng / màu
|
Tối đa 99 trang
|
Kết nối giao tiếp mạng làm việc
|
Mạng LAN không dây
|
Loại mạng
|
TCP/IP
|
Dải băng tần
|
IEEE802.11n /IEEE802.11g /
IEEE802.11b (chế độ hạ tầng)
|
Phạm vi
|
2,4GHz
|
Tính năng an toàn
|
Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)
|
Các yêu cầu hệ thống
|
Windows
|
Windows 8 / Windows 7 / Window Vista / Windows XP
|
Macintosh
|
Mac OS X v10.6.8 hoặc phiên bản sau này
|
Các thông tin chung
|
Khởi động nhanh
|
xấp xỉ 6 giây
|
Màn hình điều khiển
|
Màn hình hiển thị
|
Màn hình LCD (màn hình màu TFT cỡ 2,5 inch / 6,2cm)
|
Có sẵn phần mềm Apple AirPrint, Google Cloud Print, giải pháp in PIXMA
|
Giải pháp kết nối đám mây PIXMA
|
Có sẵn từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng
|
Có sẵn từ máy in
|
In từ email
|
Có sẵn
|
Giải pháp in PIXMA
|
Có sẵn
|
Chế độ điểm truy cập
|
Có sẵn
|
Kết nối giao tiếp mạng làm việc
|
Mạng LAN không dây b/g/n, USB 2.0 tốc độ cao
|
Độ vang âm (in từ máy tính)
|
Ảnh (4 x 6') xấp xỉ 43,0dB(A)
|
Nguồn điện
|
AC 100 - 240V, 50 / 60Hz
|
Tiêu thụ điện
|
Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt) (USB nối với máy tính). Xấp xỉ 1,1W. Khi TẮT: 0,3W
Khi sao chụp (USB nối với máy tính): 11W
|
Kích thước (W x D x H)
|
Xấp xỉ 455 x 369 x 148mm
|
Trọng lượng
|
Xấp xỉ 6,3kg
|