In
|
Độ phân giải tối đa (dpi)
|
9600 (theo chiều ngang) x 2400 (theo chiều dọc) dpi
|
Đầu in/ mực in
|
Loại
|
Ống mực riêng rẽ
|
Tổng số vòi phun
|
6.656 vòi phun
|
Kích thước giọt mực tối thiểu
|
1pl
|
Ống mực
|
PGI-750 (Mực đen), CLI-751 (Mực xanh, đỏ, vàng, đen, xám)
Tùy chọn: (PGI-750XL (Mực đen, CL-751XL (Mực xanh, đỏ, vàng, đen, xám)
|
Xem báo cáo tóm tắt
|
Tài liệu: màu
ESAT / một mặt
|
Xấp xỉ 10,0 trang/phút
|
Tài liệu: đen trắng
ESAT / một mặt
|
Xấp xỉ 1502 trang/phút
|
In ảnh cỡ (4 x 6')
PP-201 / không viền
|
Xấp xỉ 21 giây
|
Chiều rộng có thể in
|
203,2mm (8 inch)
|
In không viền
|
216mm (8,5 inch)
|
Vùng nên in
|
In có viền
|
Lề trên, dưới, phải, trái: mỗi lề 0mm. (Khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6' , 5 x 7', 8 x 10')
|
In không viền
|
Lề trên: 3mm; Lề dưới , phải, trái: 5mm,
Lề trái, phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
|
In có viền đảo mặt tự động
|
Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm,
Lề trái, phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
|
Vùng nên in
|
Lề trên
|
40,7mm
|
Lề dưới
|
37,4 mm
|
Khổ giấy
|
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6', 5 x 7', 8 x 10', Khổ bao thư (DL, COM10), Khổ chọn thêm (khay cassette (khay phía trên): chiều rộng 89 – 200mm, chiều dài 185 – 355,6mm).
|
Vùng nên in
|
Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101)
|
4 x 6' = 20
|
Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)
|
4 x 6' = 20
|
Giấy in ảnh bóng một mặt (SG-201)
|
4 x 6' = 20
|
Giấy in ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501). Giấy in ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-601)
|
4 x 6' = 20
|
Giấy ảnh Matte (MP-101)
|
4 x 6' = 20
|
Giấy ảnh dính (PS-101)
|
1
|
Xử lý giấy (khay đĩa)
|
1 (thao tác bằng tay tại khay đĩa)
|
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động
|
Loại
|
Giấy thường
|
Khổ
|
A4, A5, B5, LTR
|
Trọng lượng giấy
Bộ cảm biến đầu mực
|
Khay Cassette (khay phía trên)
|
Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
|
Khay Cassette (khay phía dưới)
|
Giấy thường: 64 - 105g/m² , giấy in đặc chủng của Canon: trọng lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300 g/m2(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
|
Cân chỉnh đầu in
|
Thiết bị đếm điểm + cảm biến quang học
|
Trọng lượng giấy
|
Bằng tay/ Tự động
|
Quét
|
Loại máy quét
|
Flatbed
|
Phương pháp quét
|
CIS (bộ cảm biến ảnh tiếp xúc)
|
Độ phân giải quang học
|
2400 x 4800dpi
|
Độ phân giải có thể lựa chọn
|
25 - 19200dpi
|
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập/ màu ra)
|
Thang màu xám
|
16 bits, 8 bits
|
Màu
|
48 bits, 24 bits (màu RGB mỗi màu 16 bits, 8 bits )
|
Tốc độ quét
|
Reflective
A4 Colour / 300dpi
|
Xấp xỉ 14 giây
|
Khổ bản gốc tối đa
|
Flatbed:
|
A4 / LTR (216 x 297mm)
|
Sao chụp
|
Khổ bản gốc tối đa
|
A4 / LTR (216 x 297mm)
|
Loại giấy tương thích
|
Khổ giấy
|
A4, A5, B5, LTR, 4 x 6', 5 x 7'
|
Loại giấy: Giấy thường, Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101), Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201), Giấy in ảnh bóng một mặt (SG-201), Giấy in ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501/ GP-601)
Giấy ảnh Matte (MP-101), Loại đĩa có thể in
|
Chất lượng ảnh
|
3 vị trí (nhanh, tiêu chuẩn, cao)
|
Điều chỉnh mật độ
|
9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)
|
Tốc độ sao chụp
Dựa trên ISO / IEC 29183.
|
Tài liệu: màu: sFCOT / in một mặt
|
xấp xỉ 14 giây
|
Tài liệu:màu: sESAT / in một mặt
|
xấp xỉ 7,7 trang/phút
|
Sao chụp nhiều bản
|
Đen trắng / màu
|
Tối đa 99 trang
|
Kết nối giao tiếp mạng làm việc
|
Giao thức mạng
|
TCP/IP
|
Mạng LAN có dây
|
Loại mạng
|
IEEE802.3u (100BASE-TX), IEEE802.3 (10BASE-T)
|
Tỉ lệ dữ liệu
|
10M/100Mbps (tự động chuyển đổi)
|
Mạng LAN không dây
|
Loại mạng
|
IEEE802.11n, IEEE802.11g, IEEE802.11b (chế độ hạ tầng)
|
Dải băng tần
|
2,4GHz
|
Phạm vi
|
Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)
|
Tính năng an toàn
|
WEP64/128bits, WPA-PSK(TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)
|
Các thông tin chung
|
Khởi động nhanh
|
Xấp xỉ 6 giây
|
Màn hình điều khiển
|
Hiển thị màn hình LCD (màn hình màu TFT cỡ 3,5 inch, 8,8 cm)
|
Khay giấy ra tự mở
|
Có sẵn
|
Nguồn điện
|
AC 100 - 240V, 50 / 60Hz
|
Kích thước
|
Xấp xỉ 466 x 369 x 148 mm
|
Trọng lượng
|
Xấp xỉ 8,2 kg
|