Máy in
|
Độ phân giải in tối đa
|
4800 (theo chiều ngang) x 1200 (theo chiều dọc) dpi
|
Đầu in / Mực in
|
Loại
|
Hộp mực FINE
|
Tổng số vòi phun
|
Tổng số 1.792 vòi phun
|
Kích thước giọt mực
|
2pl
|
Ống mực
|
PG-89, CL-99
|
Tốc độ in
|
Tài liệu: màu
|
ESAT / in một mặt
|
Xấp xỉ 5,7 trang/phút
|
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.
|
Tài liệu: đen trắng
|
ESAT / in một mặt
|
Xấp xỉ 9.9 trang/phút
|
|
In ảnh cỡ (4 x 6")
|
PP-201 / in không viền
|
Xấp xỉ 44 giây
|
Chiều rộng có thể in
|
203.2 mm (8inch), In không viền: 216mm (8.5inch)
|
Vùng nên in
|
In không viền
|
Lề trên / dưới / trái / phải: mỗi lề 0 mm
|
(Khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6" ,5 x 7", 8 x 10")
|
In có viền
|
Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, lề trái / phải: mỗi lề 3.4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6.4mm, Lề phải: 6.3mm)
|
Tự động in hai mặt có viền
|
Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm. Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6.4mm, lề phải: 6.3mm)
|
Khổ giấy
|
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Khổ bao thư (DL, COM10), khổ chọn thêm (chiều rộng 89mm – 215.9mm, chiều dài 127mm - 676mm)
|
Xử lí giấy
|
Giấy thường
|
A4, A5, B5, LTR=100, LGL=10
|
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động
|
Loại giấy
|
Giấy thường
|
Khổ giấy
|
A4, A5, B5, LTR
|
Định lượng giấy
|
Khay nạp giấy phía trước
|
Giấy thường: 64-105 g/m², Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300 g/m²
|
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp
|
PT-101)
|
Cảm biến đầu mực
|
Đếm điểm
|
Căn lề đầu in
|
Bằng tay
|
Quét
|
|
Loại máy quét
|
Flatbed
|
Phương pháp quét
|
CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
|
Độ phân giải quang học
|
1200 x 2400dpi
|
Độ phân giải lựa chọn
|
25 - 19200dpi
|
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)
|
Thang màu xám
|
16bits / 8bits
|
Màu
|
48bits / 24bits (RGB mỗi màu 16bits / 8bits)
|
Tốc độ quét dòng
|
Thang màu xám
|
1.2 miligiây/dòng (300dpi)
|
Màu
|
3.5 miligiây/dòng (300dpi)
|
Tốc độ quét
|
Reflective: A4 Colour / 300dpi
|
Xấp xỉ 14 giây
|
Khổ bản gốc tối đa
|
Flatbed
|
A4 / LTR (216 x 297mm)
|
Sao chụp
|
|
Khổ bản gốc tối đa
|
A4 / LTR (216 x 297mm)
|
Loại giấy tương thích
|
Khổ giấy
|
A4, LTR, 4 x 6" (PP-201)
|
Loại giấy
|
Giấy in thường
|
Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II
|
(PP-201) ( 4"×6")
|
Chất lượng ảnh
|
Giấy in thường
|
Nhanh, tiêu chuẩn
|
Tốc độ sao chụp
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24735 và ISO / IEC 29183
|
Tài liệu: màu
sFCOT / in một mặt
|
Xấp xỉ 25 giây
|
Màu sESAT / in một mặt
|
Xấp xỉ 2.5 trang/phút
|
Sao chụp nhiều bản
|
Đen trắng / màu
|
1 - 21 trang
|
Mạng làm việc
|
Giao thức mạng
|
TCP/IP
|
Mạng LAN không dây
|
Loại mạng
|
IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
|
Dải băng tần
|
2.4 GHz
|
Kênh
|
Thg1-13
|
Phạm vi
|
Trong nhà 50m (phụ thuộc và tốc độ và điều kiện truyền)
|
Tính năng an toàn
|
WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES)
|
Yêu cầu hệ thống
|
Windows
|
Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista
|
Macintosh
|
Mac OS X v10.6.8 và phiên bản sau này
|
Thông số kĩ thuật chung
|
Kết nối giao tiếp mạng làm việc
|
Lạng LAN IEEE 802.11 b / g / n không dây, USB 2.0 tốc độ cao
|
Độ vang âm (khi in từ máy tính)
|
In ảnh (4" x 6")
|
Xấp xỉ 42.5 dB(A)
|
Nguồn điện
|
100 - 240VAC, 50 / 60Hz
|
Kích thước (W x D x H)
|
Xấp xỉ 449 x 304 x 152mm
|
Trọng lượng
|
Xấp xỉ 5.4kg
|